Có 1 kết quả:

棉被 mián bèi ㄇㄧㄢˊ ㄅㄟˋ

1/1

mián bèi ㄇㄧㄢˊ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chăn bông, mền bông

Từ điển Trung-Anh

(1) comforter
(2) quilt
(3) CL:條|条[tiao2],面[mian4]